CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
KSM
BKSM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
261,08+317,65%-2,611%-0,076%+0,44%2,26 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
253,80+308,79%-2,538%-0,283%+0,37%2,25 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
212,56+258,61%-2,126%+0,001%-0,09%11,09 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
132,39+161,08%-1,324%-0,051%-0,50%510,94 N--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
118,43+144,08%-1,184%-0,078%+0,11%25,25 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
104,21+126,79%-1,042%+0,000%-0,17%5,33 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
95,17+115,79%-0,952%-0,220%+0,99%2,14 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
91,96+111,88%-0,920%-0,171%+0,25%2,84 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
86,21+104,89%-0,862%-0,015%+0,15%4,18 Tr--
FIL
BFIL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FILUSDT
79,86+97,17%-0,799%+0,010%-0,05%38,73 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
69,88+85,02%-0,699%-0,045%+0,23%2,99 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
42,79+52,06%-0,428%-0,016%+0,16%2,64 Tr--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
41,44+50,41%-0,414%-0,007%+0,11%26,71 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
40,86+49,72%-0,409%-0,063%+0,21%3,80 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
38,49+46,83%-0,385%+0,005%+0,19%1,56 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
35,77+43,52%-0,358%-0,017%+0,20%1,11 Tr--
PROMPT
BPROMPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROMPTUSDT
34,06+41,44%-0,341%+0,005%-0,07%1,89 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
31,85+38,75%-0,319%-0,048%+0,37%3,27 Tr--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
26,75+32,55%-0,268%+0,001%-0,14%5,67 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
19,03+23,15%-0,190%-0,020%+0,28%1,08 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
17,30+21,05%-0,173%-0,013%-0,01%3,34 Tr--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
17,08+20,78%-0,171%+0,005%-0,20%883,73 N--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
16,12+19,61%-0,161%-0,030%+0,14%2,78 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
15,14+18,42%-0,151%-0,022%+0,06%3,26 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
14,63+17,80%-0,146%-0,010%+0,12%9,25 Tr--