CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
KSM
BKSM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
261,08+317,65%-2,611%-0,175%+0,22%2,33 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
253,80+308,79%-2,538%-0,195%+0,30%1,95 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
212,56+258,61%-2,126%+0,001%-0,54%11,26 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
132,39+161,08%-1,324%+0,005%+0,07%546,27 N--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
118,43+144,08%-1,184%-0,105%+0,17%25,00 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
104,21+126,79%-1,042%+0,005%+0,09%5,53 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
95,17+115,79%-0,952%-0,100%+0,43%2,15 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
91,96+111,88%-0,920%-0,279%+0,30%2,88 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
86,21+104,89%-0,862%-0,030%+0,15%4,26 Tr--
FIL
BFIL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FILUSDT
79,86+97,17%-0,799%+0,006%-0,02%39,80 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
69,88+85,02%-0,699%-0,106%+0,12%2,99 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
42,09+51,21%-0,421%-0,023%+0,29%2,66 Tr--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
41,44+50,41%-0,414%-0,045%+0,19%27,70 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
40,86+49,72%-0,409%-0,050%+0,03%3,82 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
38,49+46,83%-0,385%-0,009%+0,13%1,60 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
35,77+43,52%-0,358%-0,018%+0,12%1,13 Tr--
PROMPT
BPROMPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROMPTUSDT
34,06+41,44%-0,341%+0,005%-0,05%1,86 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
31,85+38,75%-0,319%-0,037%+0,18%3,27 Tr--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
26,75+32,55%-0,268%+0,001%+0,01%6,57 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
19,03+23,15%-0,190%+0,005%-0,06%1,09 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
17,30+21,05%-0,173%-0,001%+0,03%3,42 Tr--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
17,08+20,78%-0,171%+0,005%-0,08%911,40 N--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
15,14+18,42%-0,151%-0,003%+0,12%3,31 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
14,63+17,80%-0,146%-0,004%+0,05%9,24 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
14,10+17,15%-0,141%-0,064%+0,37%1,38 Tr--