CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
KSM
BKSM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
239,17+290,99%-2,392%-0,172%+0,03%2,22 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
234,50+285,31%-2,345%-0,071%+0,26%2,05 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
230,38+280,30%-2,304%-0,231%+0,24%5,40 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
212,37+258,39%-2,124%-0,457%+3,66%11,27 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
173,82+211,48%-1,738%-0,016%+0,07%544,75 N--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
133,93+162,95%-1,339%-0,068%+0,15%23,58 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
123,68+150,47%-1,237%-0,063%+0,15%4,32 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
82,05+99,83%-0,821%-0,727%+0,18%2,55 Tr--
FIL
BFIL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FILUSDT
81,97+99,73%-0,820%+0,010%-0,09%39,30 Tr--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
74,36+90,47%-0,744%-0,014%+0,02%23,57 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
64,98+79,06%-0,650%-0,138%+0,18%2,95 Tr--
PROMPT
BPROMPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROMPTUSDT
54,28+66,05%-0,543%+0,005%-0,07%2,21 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
48,50+59,01%-0,485%-0,123%+0,21%2,57 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
42,29+51,45%-0,423%+0,004%+0,00%1,56 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
38,26+46,56%-0,383%-0,023%+0,17%2,80 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
37,06+45,09%-0,371%+0,005%-0,08%1,14 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
35,58+43,29%-0,356%-0,059%+0,16%3,74 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
29,43+35,80%-0,294%+0,005%-0,15%1,11 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
27,81+33,84%-0,278%-0,098%+0,32%3,19 Tr--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
27,05+32,92%-0,271%+0,001%-0,04%6,48 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
22,95+27,92%-0,229%+0,001%+0,02%984,37 N--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
21,17+25,76%-0,212%-0,002%+0,12%3,51 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
17,58+21,39%-0,176%-0,011%+0,27%896,90 N--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
16,76+20,39%-0,168%-0,014%+0,02%3,38 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
15,69+19,09%-0,157%+0,005%-0,05%671,97 N--