Vốn hóa
€3,58 NT+2,19%
Khối lượng
€188,76 T+64,28%
Tỷ trọng BTC55,5%
Ròng/ngày-€34,02 Tr
30D trước+€70,84 Tr
Tên
Giá
Thay đổi 24h
24h trước
Phạm vi 24h
Vốn hoá thị trường
Lãi suất funding
Khối lượng 24h
Giá trị 24h
Hợp đồng mở
KMNOUSDT------------------
LDOUSDT------------------
LQTYUSDT------------------
LRCUSDT------------------
MORPHOUSDT------------------
NMRUSDT------------------
OMUSDT------------------
PERPUSDT------------------
RAYUSDT------------------
RSRUSDT------------------
SKYUSDT------------------
SNXUSDT------------------
SPKUSDT------------------
SSVUSDT------------------
SUSHIUSDT------------------
SYRUPUSDT------------------
TRBUSDT------------------
TREEUSDT------------------
UMAUSDT------------------
UNIUSDT------------------
WOOUSDT------------------
YFIUSDT------------------
ZRXUSDT------------------